Tin nóng
06.08.2013
GROSS OUTPUT OF AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHERY
(Theo giá thực tế - At current price)
    Triệu đồng - Million dongs
  2005 2008 2009 2010 Ước 2011
TỔNG SỐ - TOTAL 13.469.349 26.377.303 28.268.763 33.458.344 51.354.125
 Phân theo cấp quản lý - By type of management          
   - Trung ương  - Central  -                -                 -                 -                 -  
   - Địa phương  - Local 13.467.904 26.376.324 28.267.635 33.457.657 51.354.125
   - Đầu tư nước ngoài  - Foreign investment 1.445 979 1.128 687               -  
 Phân theo thành phần kinh tế - By ownership          
   - Nhà nước - State 126.976 289.384 195.341 123.694 51.171
   - Ngoài Nhà nước - Non state 13.341.228 26.086.940 28.072.294 33.333.963 51.302.954
   - Đầu tư nước ngoài - Foreign investment 1.145 979 1.128 687               -  
 Phân theo ngành kinh tế
  By kind of economic activities
         
  I. Nông nghiệp -  Agriculture 9.085.907 17.543.953 18.227.667 21.262.145 33.181.732
   a. Trồng trọt - Cultivation 7.738.187 14.780.408 15.191.152 17.794.490 26.998.477
Chia ra - Of which          
 - Lúa - Paddy 7.206.906 13.511.372 13.736.359 15.529.014 23.853.853
 - Cây lương thực khác - Other food crops - 226 580 693 671
 - Cây công nghiệp - Industrial crops 118.195 272.307 374.127 469.033 755.273
 - Cây ăn quả - Fruit crops 306.976 762.830 854.504 1.388.661 1.907.290
 - Rau, đậu, hoa  và cây gia vị - Vegetables,
    beans,flowers and condiment crops
106.110 233.673 225.582 407.089 481.390
 - Các loại cây khác và  SP phụ trồng trọt
    Others
 -            -             -             -             -  
 b. Chăn nuôi - Animal husbandry 800.075 2.141.750 2.125.318 2.480.876 4.512.252
 - Gia súc - Livestock 623.804 1.309.797 1.237.736 1.311.017 1.851.381
 - Gia cầm - Poultry 72.011 423.967 428.219 679.230 858.544
 - Chăn nuôi khác - Others 104.260 407.986 459.363 490.629 1.802.327
c. Dịch vụ nông nghiệp - Agriculture services 547.645 621.795 911.197 986.779 1.671.003
  II. Lâm nghiệp - Forestry 127.446 179.340 167.187 193.169 218.118
 - Trồng và nuôi rừng - Forestation 22.921 16.866 12.291 13.980 15.500
 - Khai thác lâm sản -Exploitation of forest products 87.054 116.730 101.757 123.773 138.281
 - Lâm nghiệp khác - Others 17.471 45.744 53.140 55.415 64.337
  III. Thủy sản - Fishery 4.255.996 8.654.010 9.873.909 12.003.030 17.954.275
 - Nuôi trồng thủy sản -Culture of aquaproducts 1.542.048 3.723.972 4.087.557 5.078.195 8.051.028
 - Đánh bắt thủy sản - Fishing  2.713.948 4.930.038 5.786.352 6.924.835 9.903.247
 - Dịch vụ thủy sản  - Fishery services  -            -             -             -             -  
           

 

Số lần đọc: 1478
Cục Thống kê Kiên Giang
Tin liên quan