|
2006 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
377.777 |
428.485 |
468.825 |
473.360 |
503.458 |
1. Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
105.167 |
118.570 |
124.781 |
130.449 |
137.840 |
TĐ: nuôi trồng - Culture of aquaproduct |
97 |
484 |
554 |
632 |
650 |
2. Thị xã Hà Tiên - Ha Tien Town |
23.349 |
24.369 |
24.859 |
25.882 |
27.557 |
TĐ: nuôi trồng - Culture of aquaproduct |
290 |
500 |
629 |
752 |
1.000 |
3. Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
21.645 |
32.814 |
28.992 |
25.253 |
29.268 |
TĐ: nuôi trồng - Culture of aquaproduct |
7.249 |
18.175 |
13.432 |
9.013 |
11.738 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
26.254 |
26.366 |
26.787 |
27.612 |
29.702 |
TĐ: nuôi trồng - Culture of aquaproduct |
1.356 |
906 |
467 |
362 |
905 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
1.048 |
10.223 |
11.519 |
6.992 |
5.033 |
TĐ: nuôi trồng - Culture of aquaproduct |
1.048 |
10.223 |
11.519 |
6.992 |
5.033 |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
31.872 |
34.204 |
37.576 |
37.267 |
39.801 |
TĐ: nuôi trồng - Culture of aquaproduct |
1.209 |
3.015 |
5.156 |
3.700 |
4.328 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
8.501 |
20.706 |
22.442 |
17.481 |
17.111 |
TĐ: nuôi trồng - Culture of aquaproduct |
8.501 |
20.706 |
22.442 |
17.481 |
17.111 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
1.638 |
2.866 |
3.489 |
4.785 |
6.580 |
TĐ: nuôi trồng - Culture of aquaproduct |
1.638 |
2.866 |
3.489 |
4.785 |
6.580 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
35.705 |
32.972 |
31.635 |
15.562 |
20.693 |
TĐ: nuôi trồng - Culture of aquaproduct |
28.632 |
25.653 |
23.675 |
7.328 |
12.195 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
13.267 |
20.761 |
23.486 |
27.378 |
33.190 |
TĐ: nuôi trồng - Culture of aquaproduct |
9.154 |
15.988 |
18.446 |
21.398 |
25.870 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
6.564 |
7.101 |
12.951 |
14.892 |
11.420 |
TĐ: nuôi trồng - Culture of aquaproduct |
6.564 |
7.101 |
12.951 |
14.892 |
14.420 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
59.937 |
50.330 |
63.976 |
70.681 |
75.206 |
TĐ: nuôi trồng - Culture of aquaproduct |
350 |
60 |
316 |
275 |
801 |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
42.830 |
42.804 |
53.892 |
59.440 |
61.323 |
TĐ: nuôi trồng - Culture of aquaproduct |
71 |
154 |
162 |
377 |
141 |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
- |
4.399 |
2.440 |
2.712 |
1.252 |
TĐ: nuôi trồng - Culture of aquaproduct |
- |
4.399 |
2.440 |
2.712 |
1.252 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
- |
- |
- |
6.974 |
7.482 |
TĐ: nuôi trồng - Culture of aquaproduct |
- |
- |
- |
6.974 |
7.482 |
|
|
|
|
|
|