|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Ước 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
3.548.292 |
5.296.153 |
6.319.159 |
7.558.242 |
7.186.326 |
Phân theo cấp quản lý - By management level |
|
|
|
|
|
- Trung ương - Central |
|
143.655 |
522.060 |
1.016.697 |
968.370 |
- Địa phương - Local |
|
5.152.498 |
5.797.099 |
6.541.545 |
6.217.956 |
Phân theo cấu thành - By components |
|
|
|
|
|
- Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays |
|
2.774.874 |
3.236.287 |
3.968.163 |
4.746.917 |
+ Xây lắp - Construction & assembly works |
|
2.113.424 |
2.667.005 |
3.377.453 |
4.122.588 |
+ Thiết bị - Equipment |
|
515.889 |
412.556 |
400.500 |
377.183 |
+ Chi phí khác - Others |
|
145.561 |
156.726 |
190.210 |
247.146 |
- Vốn đầu tư khác - Others |
|
2.521.279 |
3.082.872 |
3.590.079 |
2.439.409 |
Phân theo nguồn vốn - By capital resource |
|
|
|
|
|
1. Vốn Nhà nước quản lý - State |
1.253.205 |
1.488.987 |
2.815.934 |
2.908.032 |
3.132.005 |
- Vốn ngân sách Nhà nước - State budget |
521.080 |
850.868 |
1.687.231 |
1.839.974 |
1.692.064 |
- Vốn vay - Loan |
403.150 |
331.863 |
662.041 |
608.070 |
868.065 |
- Vốn tư có của các DN NN |
270.127 |
298.964 |
458.249 |
451.106 |
563.976 |
Equity of state owned enterprises |
|
|
|
|
|
- Nguồn vốn khác - Others |
58.848 |
7.292 |
8.413 |
8.882 |
7.900 |
2. Vốn ngoài Nhà nước - Non-state |
2.270.998 |
3.756.269 |
3.458.590 |
4.619.240 |
3.670.817 |
- Vốn doanh nghiệp đầu tư - Capital of enterprises |
1.003.405 |
1.669.069 |
1.121.705 |
2.246.454 |
1.242.160 |
- Vốn hộ kinh tế cá thể và hộ gia đình đầu tư
Capital of households |
1.267.593 |
2.087.200 |
2.336.885 |
2.372.786 |
2.428.657 |
3. Vốn đầu tư trực tiếp của NN
Foreign invested sector |
24.089 |
50.897 |
44.635 |
30.970 |
383.504 |
4. Nguồn vốn khác - Others |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|