|
Tổng số
Total |
Chia ra - Of which |
Tiểu học
Primary |
Trung học
cơ sở
Lower secondary |
Trung học
phổ thông
Upper secondary |
TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE |
138.804 |
77.575 |
43.327 |
17.902 |
Chia ra - Of which: |
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá
Rach Gia City |
19.382 |
9.806 |
5.842 |
3.734 |
2. Thị xã Hà Tiên
HaTien Town |
2.471 |
1.363 |
588 |
520 |
3. Huyện Kiên Lương
KienLuong District |
6.633 |
3.680 |
2.101 |
852 |
4. Huyện Hòn Đất
Hon Dat District |
13.998 |
8.152 |
4.373 |
1.473 |
5. Huyện Tân Hiệp
Tan Hiep District |
12.040 |
5.706 |
4.131 |
2.203 |
6. Huyện Châu Thành
Chau Thanh District |
11.523 |
6.873 |
3.574 |
1.076 |
7. Huyện Giồng Riềng
Giong Rieng District |
16.466 |
9.064 |
5.458 |
1.944 |
8. Huyện Gò Quao
Go Quao District |
10.363 |
6.167 |
3.210 |
986 |
9. Huyện An Biên
An Bien District |
9.177 |
5.888 |
2.468 |
821 |
10. Huyện An Minh
An Minh District |
8.625 |
5.476 |
2.468 |
681 |
11. Huyện Vĩnh Thuận
Vinh Thuan District |
7.879 |
4.356 |
2.473 |
1.050 |
12. Huyện Phú Quốc
Phu Quoc District |
8.749 |
4.397 |
2.699 |
1.653 |
13. Huyện Kiên Hải
Kien Hai District |
1.777 |
904 |
674 |
199 |
14. Huyện U MinhThượng
U Minh Thuong District |
6.140 |
3.620 |
2.013 |
507 |
15. Huyện Giang Thành
Giang Thanh District |
3.581 |
2.123 |
1.255 |
203 |
|
|
|
|
|