Tin nóng
06.08.2013
GROSS OUTPUT OF FISHERY
(Theo giá so sánh 1994 - At constant 1994 price)
    Triệu đồng - Million dongs
  2005 2008 2009 2010 Sơ bộ
 2011
TỔNG SỐ - TOTAL 3.061.925 4.395.955 4.659.929 5.112.510 5.583.391
    Chia ra - Of which           
 - Nuôi trồng thủy sản  - Culture of aquaproducts 1.459.447 2.561.393 2.594.745 2.916.293 3.241.266
 - Khai thác thủy sản  - Exploited fishery 1.602.478 1.834.562 2.065.184 2.196.217 2.342.125
 A. Chia theo cấp quản lý -  By type of management          
 - Trung Ương  - Central  -   -   -   -   - 
 - Địa phương - Local 3.060.760 4.395.955 4.659.929 5.112.510 5.583.391
 - Đầu tư nước ngoài  - Foreign investment       1.165  -   -   -   - 
 B. Chia theo thành phần kinh tế - By ownership          
 - Nhà nước  - State 12.853 44.799     13.690             -               -  
 - Ngoài Nhà nước - Non - state 3.047.907 4.351.156 4.646.239 5.112.510 5.583.391
 - Đầu tư nước ngoài  - Foreign investment       1.165  -              -               -               -  
           

 

Số lần đọc: 1400
Cục Thống kê Kiên Giang
Tin liên quan