|
2006 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
11.685 |
27.883 |
31.915 |
28.050 |
33.826 |
- Nuôi ao đìa - Breeding in the pond |
4.090 |
8.365 |
4.788 |
5.950 |
10.574 |
- Nuôi đồng ruộng - Breeding in the rice field |
7.595 |
19.518 |
27.127 |
22.100 |
23.252 |
Chia huyện, thị, thành phố - By district |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
120 |
159 |
186 |
187 |
200 |
2. Thị xã Hà Tiên - Ha Tien Town |
34 |
65 |
32 |
58 |
46 |
3. Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
243 |
875 |
687 |
733 |
853 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
152 |
304 |
217 |
174 |
153 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
378 |
773 |
459 |
426 |
144 |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
467 |
437 |
752 |
360 |
307 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
3.077 |
7.136 |
8.815 |
4.337 |
4.586 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
778 |
909 |
1.166 |
1.038 |
962 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
1.402 |
1.387 |
1.304 |
1.333 |
9.021 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
2.694 |
1.576 |
61 |
732 |
350 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
2.340 |
10.066 |
14.000 |
14.500 |
14.995 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
- |
60 |
- |
- |
- |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
- |
- |
- |
- |
- |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
- |
4.136 |
4.236 |
4.142 |
2.140 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
- |
- |
- |
30 |
69 |
|
|
|
|
|
|