|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
I. Sản lượng lương thực quy hạt
Gross output of food grain |
2.944.315 |
3.387.234 |
3.397.861 |
3.497.292 |
3.921.429 |
1. Sản lượng lúa - Gross output of paddy |
2.944.315 |
3.387.148 |
3.397.650 |
3.497.053 |
3.921.149 |
- Lúa Mùa - Winter paddy |
158.889 |
230.322 |
237.351 |
237.089 |
202.000 |
- Lúa Đông Xuân - Winter - spring paddy |
1.503.398 |
1.813.168 |
1.860.266 |
1.892.057 |
1.995.457 |
- Lúa Xuân Hè - Spring - summer paddy |
50.673 |
12.151 |
14.070 |
23.437 |
35.198 |
- Lúa Hè Thu - Summer - autumn paddy |
1.090.340 |
1.299.454 |
1.262.008 |
1.291.299 |
1.460.648 |
- Lúa Thu Đông - Autumn winter paddy |
141.015 |
32.053 |
23.955 |
53.171 |
227.846 |
* Sản lượng lúa chất lượng cao
Production of high-quality rice |
1.775.422 |
1.862.931 |
2.378.355 |
2.447.937 |
2.784.215 |
Tỷ lệ (%) - Rate (%) |
60,30 |
55,0 |
70,0 |
70,0 |
71,0 |
2. Sản lượng bắp (ngô) - Gross output of corn |
- |
86 |
211 |
239 |
280 |
3. Cây chất bột có củ - Kind of tree round timber |
|
|
|
|
|
- Khoai lang - Cassava |
9.854 |
13.360 |
19.392 |
28.872 |
14.379 |
- Khoai mì - Sweet potatoes |
8.544 |
19.375 |
18.935 |
15.374 |
3.249 |
II. Sản lượng một số cây công nghiệp
Gross output of industrial crops |
|
|
|
|
|
- Cói (lác) - Rush |
3.000 |
14.500 |
23.242 |
24.850 |
903 |
- Mía - Sugar - cane |
168.818 |
211.209 |
230.749 |
362.326 |
313.742 |
- Khóm - Pineapple |
70.947 |
88.667 |
80.230 |
89.593 |
93.593 |
- Dừa - Coconut |
34.724 |
31.428 |
30.332 |
30.132 |
30.132 |
- Hồ tiêu - Pepper |
1.006 |
1.416 |
1.219 |
1.107 |
1.163 |
* Lương thực bình quân đầu người 1 năm
(kg/người)
Average food capital per person a year (Kg/person) |
1.779 |
2.020 |
2.008 |
2.049 |
2.278 |
|
|
|
|
|
|