|
Đơn vị tính - Unit |
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
1. Số VĐV thể thao tập trung (Cờ vua, điền kinh, quần vợt..) |
Người - Person |
24 |
205 |
150 |
112 |
49 |
108 |
Professional athletes (Chest, athletics, tennis…) |
|
|
|
|
|
|
|
Đẳng cấp (cao, kiện tướng, cấp 1) - Rank (high, veteran,
1st level) |
" |
18 |
13 |
14 |
16 |
21 |
32 |
2. Số cán bộ thể dục thể thao - Sport officials |
Người - Person |
36 |
36 |
40 |
40 |
94 |
16 |
3. Số trọng tài cấp quốc gia - Number of umpires |
Người - Person |
10 |
10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
4. Số CLB TDTT từng môn - Number of sports dubs for each
type of game |
CLB - Club |
102 |
93 |
60 |
112 |
130 |
318 |
5. Số CLB TDTT đa môn - Number of muti-game sports club |
CLB - Club |
27 |
17 |
9 |
20 |
30 |
23 |
6. Số giải thể thao cấp tỉnh - Number of enter-province level
sports prizes |
Giải - Prize |
21 |
16 |
12 |
14 |
15 |
19 |
- Số VĐV tham dự giải tỉnh
Number of athletes participating in inter-province level prizes |
Người - Person |
2.984 |
4.740 |
3.700 |
4.355 |
3.750 |
2.700 |
7. Số huy chương đạt được ở các giải trong nước |
Huy chương-Medal |
44 |
83 |
87 |
96 |
80 |
164 |
Number of medals gained in domestic games |
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó : Huy chương vàng - Gold medals |
" |
17 |
46 |
31 |
32 |
15 |
49 |
Huy chương bạc - Silver medal |
" |
|
37 |
34 |
30 |
31 |
54 |
Huy chương đồng - Bronze medal |
" |
|
47 |
22 |
34 |
34 |
61 |
8. Số huy chương đạt được ở các giải ngoài nước |
Huy chương-Medal |
14 |
7 |
26 |
1 |
22 |
15 |
Number of medals Internatonnal competition |
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó : Huy chương vàng - Gold medals |
" |
11 |
3 |
19 |
1 |
13 |
6 |
Huy chương bạc - Silver medal |
" |
1 |
4 |
4 |
- |
4 |
2 |
Huy chương đồng - Bronze medal |
" |
2 |
4 |
3 |
- |
5 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|