06.08.2013
YIELDS OF WINTER - SPRING PADDY |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tạ / ha - quintal/ha |
|
2006 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
35,16 |
38,41 |
38,14 |
38,14 |
37,10 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
- |
- |
- |
- |
- |
2. Thị xã Hà Tiên - Ha Tien Town |
21,50 |
26,66 |
27,53 |
30,53 |
31,04 |
3. Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
- |
- |
- |
31,09 |
- |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
- |
- |
- |
- |
- |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
- |
- |
- |
- |
- |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
30,00 |
34,94 |
- |
- |
- |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
- |
- |
- |
- |
- |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
34,18 |
43,17 |
48,00 |
44,21 |
47,99 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
35,87 |
41,22 |
40,82 |
44,00 |
34,00 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
35,20 |
34,65 |
33,98 |
34,57 |
29,78 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
35,53 |
40,92 |
43,04 |
41,14 |
47,00 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
- |
- |
- |
- |
- |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
- |
- |
- |
- |
- |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
- |
43,00 |
40,21 |
40,04 |
43,30 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1325
Cục Thống kê Kiên Giang
|