07.08.2013
INDEX OF FEMALE TEACHERS AND SCHOOLGIRLS OF GENERAL SCHOOLS |
As of annual 31 Dec. |
|
|
|
|
|
|
% |
|
2009 - 2010 |
2010 - 2011 |
2011 - 2012 |
Số nữ giáo viên (Người)
Number of female teachers |
102,71 |
103,64 |
100,21 |
+ Tiểu học - Primary |
104,24 |
105,87 |
102,44 |
- Công lập - Public |
104,24 |
106,13 |
102,36 |
- Ngoài công lập - Non public |
104,17 |
82,00 |
112,20 |
+ Trung học cơ sở - Lower secondary school |
99,26 |
100,88 |
96,71 |
- Công lập - Public |
99,26 |
100,88 |
96,55 |
- Ngoài công lập - Non public |
- |
- |
- |
+ Trung học phổ thông |
106,58 |
102,03 |
100,18 |
- Công lập - Public |
108,96 |
102,32 |
100,28 |
- Ngoài công lập - Non public |
73,91 |
96,08 |
97,96 |
Số nữ học sinh
Number of schoolgirls |
99,07 |
98,15 |
99,46 |
+ Tiểu học - Primary |
102,67 |
101,82 |
98,27 |
- Công lập - Public |
103,88 |
101,80 |
98,24 |
- Ngoài công lập - Non public |
30,22 |
104,53 |
106,12 |
+ Trung học cơ sở - Lower secondary school |
94,81 |
94,96 |
101,85 |
- Công lập - Public |
94,81 |
94,96 |
101,82 |
- Ngoài công lập - Non public |
- |
- |
- |
+ Trung học phổ thông |
95,69 |
91,04 |
99,04 |
- Công lập - Public |
97,54 |
91,40 |
99,10 |
- Ngoài công lập - Non public |
54,60 |
76,59 |
96,25 |
|
|
|
|
Số lần đọc: 1487
Cục Thống kê Kiên Giang
|