12.08.2013
Theo giá so sánh 1994 (Năm trước = 100) |
INDEX OF INVESTMENT AT CONSTANT PRICES (PREVIOUS YEAR = 100) |
|
|
|
|
|
% |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Ước 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
114,19 |
108,93 |
119,32 |
119,61 |
95,08 |
Phân theo cấp quản lý - By management level |
|
|
|
|
|
- Trung ương - Central |
|
125,27 |
363,41 |
194,75 |
95,25 |
- Địa phương - Local |
|
108,54 |
112,51 |
112,84 |
95,05 |
Phân theo cấu thành - By components |
|
|
|
|
|
- Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays |
|
114,25 |
116,63 |
122,61 |
119,63 |
+ Xây lắp - Construction & assembly works |
|
109,30 |
126,19 |
126,64 |
122,06 |
+ Thiết bị - Equipment |
|
137,51 |
79,97 |
97,08 |
94,18 |
+ Chi phí khác - Others |
|
121,19 |
107,67 |
121,36 |
129,93 |
- Vốn đầu tư khác - Others |
|
103,20 |
122,27 |
116,45 |
67,95 |
Phân theo nguồn vốn - By capital resource |
|
|
|
|
|
1. Vốn Nhà nước quản lý - State |
104,36 |
73,77 |
189,12 |
103,27 |
107,70 |
- Vốn ngân sách Nhà nước - State budget |
93,61 |
121,49 |
198,30 |
109,05 |
91,96 |
- Vốn vay - Loan |
115,03 |
42,06 |
199,49 |
91,85 |
142,76 |
- Vốn tư có của các DN NN |
97,53 |
57,14 |
153,28 |
98,44 |
125,02 |
Equity of state owned enterprises |
|
|
|
|
|
- Nguồn vốn khác - Others |
351,48 |
125,40 |
115,37 |
105,57 |
88,94 |
2. Vốn ngoài Nhà nước - Non-state |
119,47 |
137,32 |
92,08 |
133,56 |
79,47 |
- Vốn doanh nghiệp đầu tư - Capital of enterprises |
125,29 |
268,30 |
67,21 |
200,27 |
55,29 |
- Vốn hộ kinh tế cá thể và hộ gia đình đầu tư
Capital of households |
115,23 |
98,76 |
111,96 |
101,54 |
102,35 |
3. Vốn đầu tư trực tiếp của NN
Foreign invested sector |
434,11 |
47,13 |
87,70 |
69,39 |
1.238,31 |
4. Nguồn vốn khác - Others |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 2229
Cục Thống kê Kiên Giang
|