|
Đơn vị tính -Unit |
2006 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
1. Số thư viện - Library |
Cái - Unit |
14 |
14 |
13 |
13 |
14 |
- Thư viện Huyện thị - Of which : Town, district |
" |
13 |
13 |
12 |
12 |
13 |
- Số sách trong thư viện - Number of books in province libraries |
1000 quyển |
75 |
78 |
82 |
87,7 |
81,4 |
- Số lượt người phục vụ - Number of persons served by libraries |
Lượt người |
… |
2.000 |
2.000 |
5.523 |
13.173 |
2. Số đơn vị nghệ thuật - Number of performing arts units |
Đơn vị - Unit |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
- Số buổi biểu diễn - Number of performing shows units |
Buổi - Show |
195 |
147 |
144 |
155 |
111 |
- Số lượt người xem biểu diễn - Number of audiences |
1000ng-1000per. |
120 |
220 |
313 |
331 |
201 |
3. Số đơn vị chiếu phim - Number of movie showing groups |
Đơn vị - Unit |
… |
1 |
1 |
1 |
1 |
- Số buổi chiếu - Number of shows |
Buổi - Show |
… |
618 |
632 |
609 |
458 |
- Số lượt người xem chiếu bóng - Number of audiences |
1000ng-1000per. |
… |
29.756 |
30.087 |
33.218 |
27.110 |
4. Số nhà văn hóa - Cultural houses |
Đơn vị - Unit |
12 |
14 |
14 |
19 |
19 |
5. Số nhà bảo tàng - Number of museums |
Đơn vị - Unit |
1 |
1 |
2 |
2 |
2 |
6. Số di tích lịch sử xếp hạng - Historical cultural vestiges classified |
Di tích - Unit |
33 |
34 |
38 |
39 |
43 |
7. Số xã phường được phủ sóng phát thanh
Number of communes having radiobroadcast waves |
Xã phường
communes having |
142 |
142 |
142 |
145 |
145 |
8. Số xã phường được phủ sóng truyền hình
Number of communes having television waves |
Xã phường
communes having |
142 |
142 |
142 |
145 |
145 |
9. Số xã phường có trạm truyền thanh
Number of communes having radiobroadcast station |
Xã phường
communes having |
52 |
55 |
58 |
71 |
71 |
|
|
|
|
|
|
|