Tin nóng
07.06.2013
Khu đô thị lấn biển Phú Cường
 
INVESTMENT AT CURRENT PRICES
      Triệu đồng - Mill.dongs
  2005 2008 2009 2010 Ước 2011
TỔNG SỐ - TOTAL 5.525.048 10.895.017 13.520.473 17.083.140 20.293.600
Phân theo cấp quản lý - By management level          
 - Trung ương  - Central   295.929 1.117.000 2.297.940 2.747.270
 - Địa phương - Local   10.599.088 12.403.473 14.785.200 17.546.330
Phân theo cấu thành - By components          
 - Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   5.209.270 7.221.577 9.527.550 13.372.995
 + Xây lắp - Construction & assembly works   3.972.358 5.952.077 8.110.700 11.614.135
 + Thiết bị - Equipment   964.712 920.000 960.650 1.062.600
 + Chi phí khác -  Others   272.200 349.500 456.200 696.260
 - Vốn đầu tư khác - Others   5.685.747 6.298.896 7.555.590 6.920.605
Phân theo nguồn vốn - By capital resource          
1. Vốn Nhà nước quản lý - State 1.951.365 3.062.995 6.024.973 6.572.736 8.885.500
 - Vốn ngân sách Nhà nước - State budget 811.374 1.750.320 3.610.000 4.158.710 4.800.386
 - Vốn vay - Loan 627.746 682.675 1.416.503 1.374.360 2.462.701
 - Vốn tư có của các DN nhà nước 420.615 615.000 980.470 1.019.590 1.600.000
        Equity of state owned enterprises          
 - Nguồn vốn khác - Others 91.630 15.000 18.000        20.076         22.413
2. Vốn ngoài Nhà nước - Non-state 3.536.173 7.727.022 7.400.000 10.440.404 10.320.100
 - Vốn doanh nghiệp đầu tư - Capital of enterprises 1.562.403 3.433.442 2.400.000 5.077.434 3.430.000
 - Vốn hộ kinh tế cá thể và hộ gia đình đầu tư
    Capital of households
1.973.770 4.293.580 5.000.000 5.362.970 6.890.100
3. Vốn đầu tư trực tiếp của nước ngoài
     Foreign invested sector
37.510 105.000 95.500 70.000 1.088.000
4. Nguồn vốn khác -  Others              -                 -                 -                 -                   -  
           

 

Số lần đọc: 1266
Cục Thống kê Kiên Giang
Tin liên quan