|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Ước 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
5.525.048 |
10.895.017 |
13.520.473 |
17.083.140 |
20.293.600 |
Phân theo cấp quản lý - By management level |
|
|
|
|
|
- Trung ương - Central |
|
295.929 |
1.117.000 |
2.297.940 |
2.747.270 |
- Địa phương - Local |
|
10.599.088 |
12.403.473 |
14.785.200 |
17.546.330 |
Phân theo cấu thành - By components |
|
|
|
|
|
- Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays |
|
5.209.270 |
7.221.577 |
9.527.550 |
13.372.995 |
+ Xây lắp - Construction & assembly works |
|
3.972.358 |
5.952.077 |
8.110.700 |
11.614.135 |
+ Thiết bị - Equipment |
|
964.712 |
920.000 |
960.650 |
1.062.600 |
+ Chi phí khác - Others |
|
272.200 |
349.500 |
456.200 |
696.260 |
- Vốn đầu tư khác - Others |
|
5.685.747 |
6.298.896 |
7.555.590 |
6.920.605 |
Phân theo nguồn vốn - By capital resource |
|
|
|
|
|
1. Vốn Nhà nước quản lý - State |
1.951.365 |
3.062.995 |
6.024.973 |
6.572.736 |
8.885.500 |
- Vốn ngân sách Nhà nước - State budget |
811.374 |
1.750.320 |
3.610.000 |
4.158.710 |
4.800.386 |
- Vốn vay - Loan |
627.746 |
682.675 |
1.416.503 |
1.374.360 |
2.462.701 |
- Vốn tư có của các DN nhà nước |
420.615 |
615.000 |
980.470 |
1.019.590 |
1.600.000 |
Equity of state owned enterprises |
|
|
|
|
|
- Nguồn vốn khác - Others |
91.630 |
15.000 |
18.000 |
20.076 |
22.413 |
2. Vốn ngoài Nhà nước - Non-state |
3.536.173 |
7.727.022 |
7.400.000 |
10.440.404 |
10.320.100 |
- Vốn doanh nghiệp đầu tư - Capital of enterprises |
1.562.403 |
3.433.442 |
2.400.000 |
5.077.434 |
3.430.000 |
- Vốn hộ kinh tế cá thể và hộ gia đình đầu tư
Capital of households |
1.973.770 |
4.293.580 |
5.000.000 |
5.362.970 |
6.890.100 |
3. Vốn đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign invested sector |
37.510 |
105.000 |
95.500 |
70.000 |
1.088.000 |
4. Nguồn vốn khác - Others |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|