Tin nóng
12.08.2013
INVESTMENT AND DEVELOPMENT CAPITAL ORIGINATION FROM STATE SOURCE OF FUNDS MANAGED BY LOCAL AUTHORITIES (At constant price)
          Triệu đồng - Million dongs

 

  2005 2008 2009 2010 Ước 2011
TỔNG SỐ - TOTAL 1.194.000 1.343.118 2.293.873 2.364.202 2.714.131
Phân theo ngành kinh tế cấp I
 By kind of economic activities
         
1. Nông - Lâm nghiệp - Agriculture - Forestry     31.365     44.943     87.329      87.826      76.320
2. Thủy sản - Fishery     27.656     36.483     38.364      41.169      33.557
3. Công nghiệp khai thác - Mineral industry       1.169       1.833       1.944        2.154        1.727
4. Công nghiệp chế biến - Manufactured industry   145.165   104.756   105.994    117.443    443.578
5. Sản xuất phân phối điện nước
   Production, distribution electricity - water
  151.741   114.443   178.290    184.148    155.812
6. Xây dựng - Construction   166.154   129.138   419.950    446.107    724.549
7. Thương nghiệp, sửa chữa  xe có động cơ
    Trade, repairs of personal consumer goods
      2.052       7.754       8.103        8.983        7.402
8. Khách sạn - Nhà hàng - Hotels and restaurants       1.605       2.132       2.561        2.838        2.291
9. Vận tải kho bãi, thông tin liên lạc
    Transport storage and telecommunication
  165.342   203.389   274.554    273.740    239.994
10. Tài chính - tín dụng -  Finance, bank   110.654   106.540   137.482    136.231    120.148
11. Hoạt động khoa học & công nghệ
      Science and technology
      3.853       5.373       7.356        7.705        6.429
12. Hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản
       Property business and consulting services
  133.260   296.025   464.044    476.193    405.545
13. Quản lý nhà nước, an ninh  quốc phòng - Public administration and defense compulsory social security     70.654     38.915   185.297    190.570    161.932
14. Giáo dục và đào tạo - Education and training     81.416     88.987   138.971    140.579    121.452
15. Y tế, hoạt động cứu trợ xã hội
     Public health, social activities
    31.268     65.300     90.896      91.781      79.436
16. Hoạt động văn hóa, thể thao - Culture - sports     24.203     31.077     44.833      49.678      39.655
17. Hoạt động Đảng, Đoàn thể
     Activities of membership organization
    10.309     14.925     28.412      29.250      24.833
18. Hoạt động phục vụ cá nhân cộng đồng
      Private and public services
    36.134     51.105     79.493      77.807      69.471
           

 

Số lần đọc: 2096
Cục Thống kê Kiên Giang
Tin liên quan