Tin nóng
26.08.2014
HỆ THỐNG BIỂU MẪU 
CHẾ ĐỘ BÁO CÁO THỐNG KÊ CƠ SỞ ÁP DỤNG ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC, DOANH NGHIỆP VÀ DỰ ÁN CÓ VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI
 
Tên biểu
Ký hiệu biểu
Kỳ báo cáo
Ngày nhận báo cáo
Đơn vị nhận báo cáo
Phạm vi áp dụng
 
Cục TK
Sở KH & ĐT ban quản lý KCN, KCX, KKT. KCN cao
 
1
2
3
4
5
6
7
 
Báo cáo tháng
 
 
 
 
 
Đối với doanh nghiệp:
 
01-CS/SXCN
Tháng
Ngày 12 tháng sau tháng tháng báo cáo
x
 
Có hoạt động sản xuất công nghiệp
 
01-CS/HĐTM
Tháng
''
x
 
Có hoạt động bán buôn, bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
 
01-CS/HĐDV
Tháng
‘’
x
 
Có hoạt động kinh doanh dịch vụ, trừ dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, vận tải, ăn uống, lưu trú, du lịch
 
01-CS/VTKB
Tháng
''
x
 
Có hoạt động vận tải, kho bãi
 
01-CS/LTDL
Tháng
''
x
 
Có hoạt động lưu trú, dịch vụ ăn uống và du lịch
 
01-CS/XKHH
Tháng
"
x
 
Có hoạt động xuất khẩu hàng hóa
 
01-CS/NKHH
Tháng
"
x
 
Có hoạt động nhập khẩu hàng hóa
 
01-CS/BCVT
Tháng
"
x
 
Có hoạt động bưu chính, chuyển phát, viễn thông
 
01-CS/VĐTƯ
Tháng
"
x
x
Doanh nghiệp là chủ đầu tư
 
01-CS/ĐTNN
Tháng
"
x
x
DN, dự án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
 
Báo cáo quý 
 
 
 
 
 
 
 
02-CS/ VĐTƯ
Quý
Ngày 12 tháng cuối quý sau quý báo cáo
x
x
Doanh nghiệp là chủ đầu tư
 
02-CS/HĐXD
Quý
Ngày 12 tháng cuối quý sau quý báo cáo
x
 
Có hoạt động xây dựng
 
02-CS/ XKDV
Quý
Ngày 12 tháng thứ hai quý sau quý báo cáo
x
 
Có hoạt động thu về dịch vụ từ nước ngoài
 
02-CS/ NKDV
Quý
Ngày 12 tháng thứ hai quý sau quý báo cáo
x
 
Có hoạt động chi về dịch vụ cho nước ngoài
 
Báo cáo 6 tháng
 
 
 
 
 
 
 
03-CS/ LĐTN
- Ước 6 tháng
- Ngày 12/6
x
 
Tất cả doanh nghiệp Nhà nước, doanh nghiệp, dự án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
 
- Ước năm
- Ngày 12/11
 
 
Báo cáo năm
 
 
 
 
 
 
 
04-CS/ SXKD
Năm
31/3 năm sau
x
x
Tất cả doanh nghiệp Nhà nước, doanh nghiệp, dự án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
 
04-CS/SXCN
Năm
31/3 năm sau
x
 
Có hoạt động sản xuất công nghiệp
 
04-CS/HĐXD
Năm
31/3 năm sau
x
 
Có hoạt động xây dựng
 
04-CS/HĐTM
Năm
31/3 năm sau
x
 
Có hoạt động bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
 
04-CS/HĐDV
Năm
31/3 năm sau
x
 
Có hoạt động dịch vụ kinh doanh khác
 
04-CS/VTKB
Năm
31/3 năm sau
x
 
 Có hoạt động vận tải, kho bãi
 
04-CS/HĐLT
Năm
31/3 năm sau
x
 
Có hoạt động dịch vụ lưu trú
 
04-CS/DVAU
Năm
31/3 năm sau
x
 
Có hoạt động dịch vụ phục vụ ăn uống
 
04-CS/DLLH
Năm
31/3 năm sau
x
 
 Có hoạt động du lịch lữ hành và các hoạt động hỗ trợ du lịch
 
04-CS/CNTT
Năm
31/3 năm sau
x
 
Có hoạt động cung cấp các dịch vụ công nghệ thông tin
 
04-CS/GVĐL
Năm
31/3 năm sau
x
x
Doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
 
04-CS/SLNN
- Ước 6 tháng
- Ước 6 tháng: 12/6
x
 
Có hoạt động trồng trọt
 
- Năm
- Ước năm: 12/12
 
- Chính thức năm: 25/1 năm sau
 
04-CS/SPCN
- 6 tháng
Ngày 12/4
x
 
Có hoạt động chăn nuôi
 
- Năm
Ngày 12/10
 
04-CS/KTLS
- Ước 6 tháng
- Ước 6 tháng: 12/6
x
 
Có hoạt động lâm nghiệp
 
- Năm
- Ước năm: 12/12
 
- Chính thức năm: 25/1 năm sau
 
04-CS/ NTTS
- 6 tháng
- 6 tháng: 12/6
x
 
 
 
- Năm
- Ước năm: 12/12
Có hoạt động nuôi trồng thủy sản
 
- Chính thức năm: 25/1 năm sau
 
 
04-CS/KTTS
- 6 tháng
- 6 tháng: 12/6
x
 
Có hoạt động khai thác thủy sản
 
- Năm
- Ước năm: 12/12
 
- Chính thức năm: 25/1 năm sau
 
17. Báo cáo kết quả hoạt động thu gom và xử lý rác thải
04-CS/TGRT
Năm
31/3 năm sau
x
 
Có hoạt động thu gom và xử lý rác thải
 
04-CS/XKHH
Năm
31/3 năm sau
x
 
Có hoạt động xuất khẩu hàng hóa
 
04-CS/NKHH
Năm
31/3 năm sau
x
 
Có hoạt động nhập khẩu hàng hoá
 
04-CS/XKDV
Năm
31/3 năm sau
x
 
Có hoạt động thu về dịch vụ từ nước ngoài
 
04-CS/NKDV
Năm
31/3 năm sau
x
 
Có hoạt động chi về dịch vụ cho nước ngoài
 
04-CS/SPXD
Năm
31/3 năm sau
x
 
Có hoạt động xây dựng
 

 

Quyết định 77/2010/QĐ-TTg ngày 30/11/2010
 

Phụ lục 1: Danh mục sản phẩm công nghiệp và xây dựng
 

Phụ lục 2: Danh mục dịch vụ xuất, nhập khẩu Việt Nam (VCITS)
                   Giải thích nội dung Danh mục Dịch vụ xuất, nhập khẩu Việt Nam

 

Phụ lục 3: Danh mục các nước và lãnh thổ phân theo khu vực địa lý

 

Số lần đọc: 1991
Cục Thống kê Kiên Giang
Tin liên quan